BẢNG XẾP HẠNG
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Riga FC | 35 | 27 | 7 | 1 | 60 | 88 | T T T H H |
| 2 | RFS | 35 | 27 | 3 | 5 | 60 | 84 | H T T T T |
| 3 | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 7 | 61 | H B T H T |
| 4 | 35 | 13 | 9 | 13 | -8 | 48 | B T H H B | |
| 5 | 34 | 13 | 5 | 16 | -4 | 44 | T H B B B | |
| 6 | 35 | 13 | 5 | 17 | -5 | 44 | B | |
| 7 | 35 | 8 | 13 | 14 | -7 | 37 | H H H H H | |
| 8 | 35 | 9 | 8 | 18 | -24 | 35 | T B B H T | |
| 9 | 35 | 8 | 7 | 20 | -31 | 31 | T T H B H | |
| 10 | 35 | 5 | 14 | 16 | -15 | 29 | B H H H B | |
| 11 | 35 | 7 | 7 | 21 | -37 | 28 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Riga FC
RFS
FK Liepaja

