BẢNG XẾP HẠNG
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hajduk Split | 12 | 8 | 2 | 2 | 12 | 26 | T T T T H |
| 2 | Dinamo Zagreb | 12 | 8 | 1 | 3 | 14 | 25 | T B T B T |
| 3 | Slaven | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | B T H T H |
| 4 | NK Varazdin | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T B H |
| 5 | NK Lokomotiva | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T B T H B |
| 6 | NK Istra 1961 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B T H |
| 7 | Rijeka | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | H T H T B |
| 8 | HNK Gorica | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | T B B B B |
| 9 | Osijek | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | T B B B H |
| 10 | Vukovar 91 | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Hajduk Split
Dinamo Zagreb
Slaven
NK Varazdin
NK Lokomotiva
NK Istra 1961
Rijeka
HNK Gorica
Osijek
Vukovar 91

