BẢNG XẾP HẠNG
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Incheon United | 37 | 23 | 9 | 5 | 38 | 78 | H H T T H |
| 2 | Suwon Bluewings | 37 | 20 | 10 | 7 | 26 | 70 | H T T H T |
| 3 | Bucheon FC 1995 | 37 | 18 | 9 | 10 | 9 | 63 | T T T H T |
| 4 | Jeonnam Dragons | 37 | 16 | 11 | 10 | 11 | 59 | T B T H B |
| 5 | Seoul E-Land FC | 37 | 15 | 14 | 8 | 13 | 59 | H T T T H |
| 6 | Seongnam FC | 37 | 15 | 13 | 9 | 11 | 58 | B H T T T |
| 7 | Busan I'Park | 37 | 14 | 13 | 10 | 5 | 55 | H B B T H |
| 8 | Gimpo FC | 37 | 14 | 12 | 11 | 12 | 54 | T B B B T |
| 9 | Chungnam Asan FC | 37 | 11 | 14 | 12 | 0 | 47 | T T T B H |
| 10 | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | H T B B B | |
| 11 | Gyeongnam FC | 37 | 9 | 7 | 21 | -27 | 34 | B B B B H |
| 12 | Cheonan City | 37 | 7 | 9 | 21 | -25 | 30 | H B B H H |
| 13 | Cheongju FC | 37 | 6 | 10 | 21 | -31 | 28 | B B B H B |
| 14 | Ansan Greeners | 37 | 5 | 11 | 21 | -29 | 26 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Incheon United
Suwon Bluewings
Bucheon FC 1995
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Busan I'Park
Gimpo FC
Chungnam Asan FC
Gyeongnam FC
Cheonan City
Cheongju FC
Ansan Greeners

