BẢNG XẾP HẠNG
Mục lục
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC Rustavi | 31 | 18 | 8 | 5 | 23 | 62 | T T T H T |
| 2 | Spaeri | 31 | 15 | 12 | 4 | 22 | 57 | H B B H H |
| 3 | Merani Martvili | 31 | 11 | 9 | 11 | -12 | 42 | H B B H H |
| 4 | 31 | 10 | 12 | 9 | 7 | 42 | B T T H B | |
| 5 | Samtredia | 30 | 9 | 12 | 9 | 3 | 39 | H H T B T |
| 6 | Lokomotivi Tbilisi | 30 | 8 | 12 | 10 | -1 | 36 | B T B B H |
| 7 | 31 | 8 | 11 | 12 | -4 | 35 | H B B H B | |
| 8 | Sioni Bolnisi | 31 | 8 | 11 | 12 | -6 | 35 | H B T B B |
| 9 | 31 | 8 | 10 | 13 | -8 | 34 | H T T B T | |
| 10 | Dinamo Tbilisi II | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | B T T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

FC Rustavi
Spaeri
Merani Martvili
Samtredia
Lokomotivi Tbilisi
Sioni Bolnisi
Dinamo Tbilisi II

